Có 1 kết quả:

花瓶 huā píng ㄏㄨㄚ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) flower vase
(2) fig. just a pretty face
(3) CL:對|对[dui4]

Bình luận 0